|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27910 |
---|
005 | 201902271407 |
---|
008 | 070202s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411233 |
---|
039 | |a20241129113322|bidtocn|c20190227140720|dhuongnt|y20070202000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bPHL |
---|
090 | |a895.13|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhùng, Mộng Long. |
---|
245 | 10|aĐông chu liệt quốc .|nTập 7 /|cPhùng Mộng Long ; Nguyễn Đỗ Mục dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1988. |
---|
300 | |a270 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 14|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đỗ Mục|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào