|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27912 |
---|
005 | 201902271410 |
---|
008 | 070202s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397956 |
---|
039 | |a20241202153634|bidtocn|c20190227140947|dhuongnt|y20070202000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bCUV |
---|
090 | |a891.73|bCUV |
---|
100 | 1 |aCu-Vai-Ép, Ô-Lec. |
---|
245 | 10|aTê-ri-tô-ri-a :|bTiểu thuyết /|cÔ-Lec Cu-Vai-Ép ; Đoàn Tử Huyến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1983. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 14|aVăn học Nga|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aĐoàn,Tử Huyến|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào