|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27915 |
---|
005 | 202011121531 |
---|
008 | 061026s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0724812784 |
---|
035 | ##|a41426293 |
---|
039 | |a20201112153134|banhpt|c20061026000000|dmaipt|y20061026000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a025.06658|bBAS |
---|
090 | |a025.06658|bBAS |
---|
100 | 1 |aBaskin, Colin. |
---|
245 | 10|aManaging on the internet /|cColin Baskin, Stewart Adam. |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice hall, |c1999 |
---|
650 | 00|aInternet (computer network). |
---|
650 | 10|aManagement|xComputer network. |
---|
650 | 10|aManagement|xComputer networks resources|xDirectory. |
---|
653 | 0|aQuản lý |
---|
653 | 0|aMạng lưới máy tính |
---|
653 | 0|aInternet |
---|
653 | 0|aQuản lí mạng lưới máy tính |
---|
700 | 1 |aAdam, Stewart. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030557 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030557
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
025.06658 BAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào