- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 294.382 FUN
Nhan đề: 金剛三昧經論. 上, 中, 下 /
DDC
| 294.382 |
Nhan đề
| 金剛三昧經論. 上, 中, 下 / 元曉 述 ; 圓照覺性 飜譯ã講解. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :玄音社,2006-2010. |
Mô tả vật lý
| 3책 ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Phật giáo. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000045567, 000046442 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27927 |
---|
008 | 110321s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408290 |
---|
039 | |a20241129093033|bidtocn|c20110321000000|dmaipt|y20110321000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.382|bFUN |
---|
090 | |a294.382|bFUN |
---|
245 | 00|a金剛三昧經論. 上, 中, 下 /|c元曉 述 ; 圓照覺性 飜譯ã講解. |
---|
260 | |a서울 :|b玄音社,|c2006-2010. |
---|
300 | |a3책 ;|c27 cm. |
---|
653 | |aPhật giáo. |
---|
653 | |aTôn giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000045567, 000046442 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045567
|
K. NN Hàn Quốc
|
294.382 FUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000046442
|
K. NN Hàn Quốc
|
294.382 FUN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|