DDC
| 491.713 |
Nhan đề
| Большой Англо-Русский Словарь = New english - Russian dictionary / И.Р Гальперина |
Thông tin xuất bản
| Mockba :Русский Язык ,1979 |
Mô tả vật lý
| 822 tr. ;28cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Русский Словарь. |
Từ khóa tự do
| Từ điển tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh - Nga. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000032626, 000032634, 000032636 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27930 |
---|
005 | 201910231106 |
---|
008 | 061220s1979 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376750 |
---|
035 | ##|a1083168041 |
---|
039 | |a20241201155550|bidtocn|c20191023110617|dmaipt|y20061220000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.713|bBOL |
---|
090 | |a491.713|bBOL |
---|
245 | 10|aБольшой Англо-Русский Словарь =|bNew english - Russian dictionary /|cИ.Р Гальперина |
---|
260 | |aMockba :|bРусский Язык ,|c1979 |
---|
300 | |a822 tr. ;|c28cm. |
---|
504 | |aTom 1: A-L |
---|
650 | |aРусский Словарь. |
---|
653 | |aTừ điển tiếng Nga. |
---|
653 | |aTừ điển Anh - Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000032626, 000032634, 000032636 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032626
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 BOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000032634
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 BOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000032636
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 BOL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào