|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1953 |
---|
008 | 031223s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374367 |
---|
039 | |a20241129112800|bidtocn|c20031223000000|dhueltt|y20031223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.8|bFUX |
---|
090 | |a891.8|bFUX |
---|
100 | 1 |aFuxik, Luliux. |
---|
245 | 10|aViết dưới giá treo cổ /|cIuliux Fuxik ; Phạm Hồng Sơn, Dương Tất Tử dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1972. |
---|
300 | |a154 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Tiệp Khắc|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Tiệp Khắc |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hồng Sơn|edịch. |
---|
700 | 0 |aDương, Tất Tử|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào