|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27933 |
---|
005 | 202007101526 |
---|
008 | 061220s1984 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407644 |
---|
035 | ##|a63601497 |
---|
039 | |a20241130092631|bidtocn|c20200710152654|dtult|y20061220000000|zmaipt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bBON |
---|
245 | 00|a4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga :|btừ điển giáo khoa Nga - Việt /|cN.M. Sanxki, Vũ Lộc,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1984. |
---|
300 | |a446 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aRussian|vDictionary. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0|aVũ, Lộc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Báu |
---|
700 | 0|aĐaunhene, D.P. |
---|
700 | 0|aSanxki, N.M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000033302, 000036946-7 |
---|
890 | |a3|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033302
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BON
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000036946
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BON
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000036947
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 BON
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|