• Sách
  • 491.73 BON
    4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga :

DDC 491.73
Nhan đề 4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga : từ điển giáo khoa Nga - Việt / N.M. Sanxki, Vũ Lộc,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội, 1984.
Mô tả vật lý 446 p. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian-Dictionary.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Vũ, Lộc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Báu
Tác giả(bs) CN Đaunhene, D.P.
Tác giả(bs) CN Sanxki, N.M.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000033302, 000036946-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00118632
0021
00427933
005202007101526
008061220s1984 ru| eng
0091 0
035##|a63601497
039|a20200710152654|btult|c20200710152516|dtult|y20061220000000|zmaipt
0410|arus|avie
044|aru
08204|a491.73|bBON
24500|a4000 từ thông dụng nhất của tiếng Nga :|btừ điển giáo khoa Nga - Việt /|cN.M. Sanxki, Vũ Lộc,...
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1984.
300|a446 p. ;|c22 cm.
65010|aRussian|vDictionary.
65017|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTừ điển
7000|aVũ, Lộc
7000|aNguyễn, Trọng Báu
7000|aĐaunhene, D.P.
7000|aSanxki, N.M.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000033302, 000036946-7
890|a3|b68|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000033302 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 BON Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000036946 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 BON Sách 4
3 000036947 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 BON Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào