|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27953 |
---|
008 | 061227s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412514 |
---|
039 | |a20241201152139|bidtocn|c20061227000000|dhueltt|y20061227000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a347.44|bBOL |
---|
090 | |a347.44|bBOL |
---|
110 | |aNhà Pháp luật Việt - Pháp. |
---|
245 | 10|aBộ luật tố tụng dân sự của nước cộng hoà Pháp :|bvới sự giúp đỡ về tài chính của cơ quan cộng đồng Pháp ngữ (A.C.C.T). |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a359 tr.;|c19cm |
---|
650 | |aBộ luật tố tụng dân sự|zPháp |
---|
653 | |aLuật dân sự. |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng dân sự. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000072961 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072961
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
347.44 BOL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào