|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27956 |
---|
008 | 070102s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406104 |
---|
035 | ##|a225349411 |
---|
039 | |a20241129162834|bidtocn|c20070102000000|dhueltt|y20070102000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHB |
---|
090 | |a390.09597|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Kế Bính. |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục /|cPhan Kế Bính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2006. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aPhong tục tập quán|zViệt Nam |
---|
653 | |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001200 |
---|
890 | |a1|b113|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001200
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào