|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27996 |
---|
005 | 201902271426 |
---|
008 | 070104s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409854 |
---|
039 | |a20241201182134|bidtocn|c20190227142543|dhuongnt|y20070104000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a863|bKIR |
---|
090 | |a863|bKIR |
---|
100 | 1 |aKirôga, Ôraxiô. |
---|
245 | 10|aNhững con thú đồng mưu :|btập truyện vừa /|cÔraxiô Kirôga ; Nguyễn Trung Đức giới thiệu ; Hoàng Đình Trực dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1985. |
---|
300 | |a150 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 14|aVăn học Urugoay|xTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0|aVăn học Urugoay. |
---|
653 | 0|aTruyện vừa. |
---|
700 | 0|aHoàng, Đình Trực|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000032664 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032664
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
863 KIR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào