|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27999 |
---|
008 | 070104s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376013 |
---|
039 | |a20241130154734|bidtocn|c20070104000000|dhangctt|y20070104000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.72|bGOX |
---|
090 | |a891.72|bGOX |
---|
100 | 1 |aGôxi, Cáclô. |
---|
245 | 10|aCông chúa Turanđốt :|bbi hài kịch 5 hồi của Các-lô-Gô-xi /|cCáclô Gôxi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVụ Nghệ thuật sân khấu,|c1982. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aVăn học Nga|xHài kịch |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xBi kịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHài kịch |
---|
653 | 0 |aBi kịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi,|esưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào