|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28007 |
---|
008 | 070108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168168 |
---|
039 | |a20070108000000|bhangctt|y20070108000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.5597|bHET |
---|
090 | |a340.5597|bHET |
---|
245 | 10|aHệ thống luật và các văn bản hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải ,|c2007. |
---|
300 | |a668tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|zViệt Nam|xVăn bản hướng dẫn|2TVĐHHH |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aVăn bản hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000033253 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033253
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.5597 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào