|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28011 |
---|
005 | 202103261426 |
---|
008 | 070110s1985 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0446513229 |
---|
035 | ##|a11841538 |
---|
039 | |a20210326142602|banhpt|c20070110000000|dmaipt|y20070110000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a613.26|219|bDIA |
---|
100 | 1 |aDiamond, Harvey,|d1945- |
---|
245 | 10|aFit for life /|cHarvey and Marilyn Diamond. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bWarner Books,|c1985 |
---|
300 | |axiv, 241 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 225-231. |
---|
650 | 00|aHealth |
---|
650 | 00|aCookery |
---|
650 | 00|aFood combining |
---|
650 | 00|aDiet |
---|
653 | 0 |aĂn kiêng |
---|
653 | 0 |aNghề nấu ăn |
---|
653 | 0|aSức khoẻ |
---|
700 | 1 |aDiamond, Marilyn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033337 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033337
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.26 DIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|