|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28042 |
---|
005 | 202003050948 |
---|
008 | 070103s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390830 |
---|
039 | |a20241129132335|bidtocn|c20200305094841|dhuongnt|y20070103000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.835|bXTA |
---|
090 | |a891.853|bXTA |
---|
100 | 1 |aXtavinxki, Xtêphan Lêcgi |
---|
245 | |aBốn lần sinh nhật :|bgiải thưởng cao nhất của Bộ văn hóa Ba lan về văn học - nghệ thuật, 1977 /|cLêcgi Xtêphan Xtavinxki,Trịnh Đình Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTác phẩm mới ,|c1983 |
---|
300 | |a240tr ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Ba Lan|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Ba Lan. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVũ, thế Khôi sưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào