|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28044 |
---|
008 | 070103s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408493 |
---|
039 | |a20241130101727|bidtocn|c20070103000000|dmaipt|y20070103000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bDUM |
---|
090 | |a843|bDUM |
---|
100 | 1 |aDuma, Alexandre |
---|
245 | 10|a1001 chuyện kỳ lạ :|btức 1001 hồn ma /|cAlexandre, Trịnh Xuân Hoàng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bLao động ,|c1989. |
---|
300 | |a164tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aVăn học Pháp|xTruyện kể |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào