|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28052 |
---|
005 | 201902150845 |
---|
008 | 070104s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406175 |
---|
039 | |a20241129091632|bidtocn|c20190215084538|danhpt|y20070104000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bBON |
---|
090 | |a891.73|bBON |
---|
100 | 1 |aBôn-đa-rép,I-u-ri. |
---|
245 | 10|aTuyết bỏng :|btiểu thuyết /|cI-u-ri Bôn-đa-rép ; Nguyễn Hải Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân ,|c1984. |
---|
300 | |a556 tr. ;|c19cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Nga. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Hà|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào