|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28053 |
---|
005 | 201902150846 |
---|
008 | 070104s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382789 |
---|
039 | |a20241202120140|bidtocn|c20190215084635|danhpt|y20070104000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTHL |
---|
090 | |a895.9223|bTHL |
---|
100 | 0 |aThái, Thăng Long. |
---|
245 | 10|aNgười nhái rừng Sác /|cThái Thăng Long; Văn Minh. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb Trẻ ,|c1987. |
---|
300 | |a335 tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào