Ký hiệu xếp giá
| 491.75 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Đoan Trang. |
Nhan đề
| Выражение определителвных отнонщений в простщм русском предложении и спосоъы передачи их на въетнамский язык :диссертация на соискание ученой степени мапени магитра наук /Нгуен Тхи Доан Чанг. |
Thông tin xuất bản
| Ханой, 2002. |
Mô tả vật lý
| 75 c ; 30cм |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| опредетелънные отношения |
Thuật ngữ không kiểm soát
| опредетелъные отношения |
Thuật ngữ không kiểm soát
| способы выражения |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029421 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029401 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18756 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28067 |
---|
008 | 070113s2002 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382790 |
---|
035 | ##|a1083193721 |
---|
039 | |a20241202152017|bidtocn|c20070113000000|dhueltt|y20070113000000|zmaipt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bNGT |
---|
090 | |a491.75|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Đoan Trang. |
---|
245 | 14|aВыражение определителвных отнонщений в простщм русском предложении и спосоъы передачи их на въетнамский язык :|bдиссертация на соискание ученой степени мапени магитра наук /|cНгуен Тхи Доан Чанг. |
---|
260 | |aХаной,|c2002. |
---|
300 | |a75 c ;|c30cм |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | |aĐịnh ngữ |
---|
653 | |aопредетелънные отношения |
---|
653 | |aопредетелъные отношения |
---|
653 | |aспособы выражения |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029421 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029401 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029401
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.75 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029421
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào