Ký hiệu xếp giá
| 491.781 VIM |
Tác giả CN
| Vi, Huyền Minh. |
Nhan đề
| синонимия глаголов движения в русском языке и обучение им во Вьетнамской аудитори :диссертанция на соискание ученой степени магистра наук /Vi Huyền Minh. |
Thông tin xuất bản
| Ханой, 2002. |
Mô tả vật lý
| 70 c. ; 30 см |
Đề mục chủ đề
| Động từ-Tiếng Nga-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ đồng nghĩa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| синонимия |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Tác giả(bs) CN
| Ви, Хуен Минь. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000029423, 000029442, 000029449 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029439 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029294 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18768 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28082 |
---|
008 | 070113s2002 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418691 |
---|
035 | ##|a1083169872 |
---|
039 | |a20241129103710|bidtocn|c20070113000000|dhueltt|y20070113000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.781|bVIM |
---|
090 | |a491.781|bVIM |
---|
100 | 0 |aVi, Huyền Minh. |
---|
245 | 10|aсинонимия глаголов движения в русском языке и обучение им во Вьетнамской аудитори :|bдиссертанция на соискание ученой степени магистра наук /|cVi Huyền Minh. |
---|
260 | |aХаной,|c2002. |
---|
300 | |a70 c. ;|c30 см |
---|
650 | 17|aĐộng từ|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aсинонимия |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aВи, Хуен Минь. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000029423, 000029442, 000029449 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029439 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029294 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029294
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.781 VIM
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000029423
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 VIM
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029439
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.781 VIM
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000029442
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 VIM
|
Luận văn
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000029449
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 VIM
|
Luận văn
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào