|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18770 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28084 |
---|
005 | 202410011455 |
---|
008 | 070113s1998 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415385 |
---|
035 | ##|a1083192699 |
---|
039 | |a20241129145821|bidtocn|c20241001145537|dtult|y20070113000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Lan Hương. |
---|
245 | 10|aИзъяснительное отношение выраженное сложноподчиненными предложениями в русском языке и соотносительными по значению предложениями во вьетнаьском языке /|cЧан Тхи Лан Хыонг [Trần Thị Lan Hương] |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт иностранных языков,|c1998. |
---|
300 | |a57 с. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCâu phức hợp|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aCâu phức hợp. |
---|
653 | 0|aСложноподчиненные Предложение |
---|
655 | 7|aLuận văn|xNgôn ngữ Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aЧан, Тхи Лан Хыонг. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000029311, 000029712 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029323 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029311
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 TRH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000029712
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 TRH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029323
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 TRH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào