|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18773 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28087 |
---|
008 | 070113s1997 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414406 |
---|
035 | ##|a1083195371 |
---|
039 | |a20241129101132|bidtocn|c20070113000000|dhueltt|y20070113000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.781|bNGT |
---|
090 | |a491.781|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tiến. |
---|
245 | 10|aСемантический аспект крылатых единиц русского языка /|cNguyễn, Văn Tiến. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт иностранных языков,|c1997. |
---|
300 | |a115c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ nghĩa|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aPhương diện ngữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aСемантический аспект |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aНгуен, Ван Тьен. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000029320, 000029730 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029734 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029320
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029730
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.781 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029734
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.781 NGT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|