|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18803 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 28123 |
---|
008 | 070119s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368145 |
---|
039 | |a20241208231831|bidtocn|c20070119000000|dhueltt|y20070119000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bMCC |
---|
090 | |a428.34|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcClintock, John. |
---|
245 | 10|aLet s listen :|h[sound recording] / : |bbài tập luyện nghe tiếng Anh / |cTrần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Hồ Chí Minh,|c1997. |
---|
300 | |a2 cassettes. |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
653 | |aLuyện nghe. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thành Yến|eGiới thiệu. |
---|
700 | 0 |aTrần Văn Thành|egiới thiệu và chú giải. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào