• Sách
  • 951.9 LIC
    Lịch sử Hàn Quốc =

DDC 951.9
Tác giả TT Ban Biên soạn Giáo trình Hàn Quốc Học.
Nhan đề Lịch sử Hàn Quốc = 한국의 역사 / Ban Biên soạn Giáo trình Hàn Quốc Học.
Thông tin xuất bản 서울 : 서울대학교출판부, 2005
Mô tả vật lý 268p. : 색채삽도 ; 26cm.
Tùng thư 한국학교재총서 ; 1 = Bộ Giáo Trình Hàn Quốc Học Số 1 SNU-VNU.
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn Quốc
Từ khóa tự do Hàn Quốc
Tác giả(bs) TT 서울대학교 한국학교재편찬위원회 편.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000030623, 000031671
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(8): 000030627, 000030645, 000030672, 000030767, 000030930, 000031086, 000031678, 000031696
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(243): 000030602-6, 000030609-19, 000030621-2, 000030624-6, 000030628-30, 000030632-4, 000030636-8, 000030640-3, 000030646-8, 000030650-71, 000030673-8, 000030680-91, 000030702-31, 000030733-4, 000030736-66, 000030769-80, 000030891-911, 000030917-25, 000030927-9, 000031082-5, 000031087-98, 000031101-2, 000031663-70, 000031672, 000031674, 000031676-7, 000031679-95, 000031697-707
000 00000cam a2200000 a 4500
00118824
0021
00428148
005201809291539
008061107s2005 ko| kor
0091 0
020|a8952106415(세트)
020|a8952106490
035|a1456394094
035##|a1083167391
039|a20241129100506|bidtocn|c20180929153931|danhpt|y20061107000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a951.9|bLIC
110|aBan Biên soạn Giáo trình Hàn Quốc Học.
24510|aLịch sử Hàn Quốc =|b한국의 역사 /|cBan Biên soạn Giáo trình Hàn Quốc Học.
260|a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005
300|a268p. :|b색채삽도 ;|c26cm.
490|a한국학교재총서 ; 1 = Bộ Giáo Trình Hàn Quốc Học Số 1 SNU-VNU.
653|aLịch sử Hàn Quốc
653|aHàn Quốc
710|a서울대학교 한국학교재편찬위원회 편.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000030623, 000031671
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(8): 000030627, 000030645, 000030672, 000030767, 000030930, 000031086, 000031678, 000031696
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(243): 000030602-6, 000030609-19, 000030621-2, 000030624-6, 000030628-30, 000030632-4, 000030636-8, 000030640-3, 000030646-8, 000030650-71, 000030673-8, 000030680-91, 000030702-31, 000030733-4, 000030736-66, 000030769-80, 000030891-911, 000030917-25, 000030927-9, 000031082-5, 000031087-98, 000031101-2, 000031663-70, 000031672, 000031674, 000031676-7, 000031679-95, 000031697-707
890|a10|b78|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000030623 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 951.9 LIC Giáo trình 22
2 000030627 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 26
3 000030645 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 43
4 000030672 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 70
5 000030767 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 155
6 000030930 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 202
7 000031086 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 207
8 000031671 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 951.9 LIC Giáo trình 232
9 000031678 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 239
10 000031696 TK_Tiếng Hàn-HQ 951.9 LIC Giáo trình 257

Không có liên kết tài liệu số nào