|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28164 |
---|
008 | 070104s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375882 |
---|
039 | |a20241129153512|bidtocn|c20070104000000|dmaipt|y20070104000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập2 (trọn bộ 8 tập) / : |btiểu thuyết . / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1988. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | |aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học cổ điển |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
700 | 0 |aBùi Kỷ|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aLê Huy Tiêu|ehiệu đính |
---|
890 | |b0|a0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào