• Sách
  • 895.13 LAT
    Tam quốc diễn nghĩa :.

DDC 895.13
Tác giả CN La, Quán Trung.
Nhan đề Tam quốc diễn nghĩa :. Tập6 (trọn bộ 8 tập) / : tiểu thuyết . / La Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1988.
Mô tả vật lý 267 tr. ; 19cm.
Tùng thư(bỏ) Văn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc.
Phụ chú Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học cổ điển.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN sưu tầm.
Tác giả(bs) CN Bùi, Kỷ hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Tiêu hiệu đính.
000 00000cam a2200000 a 4500
00118842
0021
00428166
005201902150906
008070111s1988 vm| vie
0091 0
035|a1456416033
039|a20241201162621|bidtocn|c20190215090617|danhpt|y20070111000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.13|bLAT
090|a895.13|bLAT
1000 |aLa, Quán Trung.
24510|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập6 (trọn bộ 8 tập) / : |btiểu thuyết . / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ.
260|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1988.
300|a267 tr. ;|c19cm.
440|aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc.
500|aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi
650|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết
653 |aVăn học cổ điển.
653|aTiểu thuyết
653|aVăn học Trung Quốc.
700 |esưu tầm.
7000 |aBùi, Kỷ|ehiệu đính.
7000 |aLê, Huy Tiêu|ehiệu đính.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào