|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28167 |
---|
008 | 070110s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385759 |
---|
035 | ##|a1083198758 |
---|
039 | |a20241202115755|bidtocn|c20070110000000|dhuongnt|y20070110000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNGA |
---|
090 | |a895.13|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Thừa Ân. |
---|
245 | 10|aTây du ký :. |nTập 4 / : |bNăm tập . / |cNgô Thừa Ân ; Như Sơn... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a474 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách cho mọi nhà. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhương Oanh|edịch |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000032668 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032668
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.13 NGA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào