Ký hiệu xếp giá
| 491.75 TRX |
Tác giả CN
| Trương, Thanh Xuân. |
Nhan đề
| временные отношенця,выраженные в русских сложноподчиненных предложениях с придаточной частью времени и в их эквивалентах во В.я /Чыонг тхань суан |
Thông tin xuất bản
| Ханой, 1997. |
Mô tả vật lý
| 80 с, ; 30см |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu phức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quan hệ mệnh đề |
Thuật ngữ không kiểm soát
| временные отношенця |
Tác giả(bs) CN
| Чыонг, тхань суан. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029744 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029299 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18867 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28192 |
---|
008 | 070113s1997 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393549 |
---|
035 | ##|a1083168075 |
---|
039 | |a20241202165040|bidtocn|c20070113000000|dhueltt|y20070113000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bTRX |
---|
090 | |a491.75|bTRX |
---|
100 | 0 |aTrương, Thanh Xuân. |
---|
245 | 10|aвременные отношенця,выраженные в русских сложноподчиненных предложениях с придаточной частью времени и в их эквивалентах во В.я /|cЧыонг тхань суан |
---|
260 | |aХаной,|c1997. |
---|
300 | |a80 с, ; |c30см |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | |aCâu phức |
---|
653 | |aQuan hệ mệnh đề |
---|
653 | |aвременные отношенця |
---|
700 | 0 |aЧыонг, тхань суан. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029744 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029299 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029299
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 TRX
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000029744
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 TRX
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|