Ký hiệu xếp giá
| 491.75 KHD |
Tác giả CN
| Khuất, Mỹ Dung. |
Nhan đề
| Сложноподчиненные предложения с придаточной определительной частью в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /Khuất Mỹ Dung ; Trịnh Xuân Thành hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский институт иностранных языков, 1998. |
Mô tả vật lý
| 69 c ; 30 cм. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu phức hợp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| сложноподненные предложения |
Tác giả(bs) CN
| Чан, суан Тхань. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000029282, 000029729, 000029736 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029706 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18871 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28196 |
---|
005 | 202409300928 |
---|
008 | 240930s0000 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378296 |
---|
035 | ##|a1083196379 |
---|
039 | |a20241130160818|bidtocn|c20240930092819|dtult|y20070113000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bKHD |
---|
090 | |a491.75|bKHD |
---|
100 | 0 |aKhuất, Mỹ Dung. |
---|
245 | 10|aСложноподчиненные предложения с придаточной определительной частью в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /|cKhuất Mỹ Dung ; Trịnh Xuân Thành hướng dẫn. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт иностранных языков,|c1998. |
---|
300 | |a69 c ;|c30 cм. |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
653 | 0|aNghiên cứu đối chiếu |
---|
653 | 0|aCâu phức hợp |
---|
653 | 0|aсложноподненные предложения |
---|
700 | 0 |aЧан, суан Тхань. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000029282, 000029729, 000029736 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029706 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029282
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 KHD
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029706
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 KHD
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000029729
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 KHD
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000029736
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 KHD
|
Luận văn
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào