Ký hiệu xếp giá
| 491.75 LET |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hoài Thu. |
Nhan đề
| Антонимия некотор качественных прилагательных в русском языке и эквиваленты во вьетнамском языке /Ле Тхи Хоай Тху |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский институт иностранных языков, 2004 |
Mô tả vật lý
| 75 ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hiện tượng trái nghĩa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Антонимия |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc cú pháp. |
Tác giả(bs) CN
| Ле, Тхи Хоай Тху |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(3): 000029296-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18873 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28198 |
---|
008 | 070113s2004 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166453 |
---|
039 | |a20070113000000|bmaipt|y20070113000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bLET |
---|
090 | |a491.75|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Hoài Thu. |
---|
245 | 10|aАнтонимия некотор качественных прилагательных в русском языке и эквиваленты во вьетнамском языке /|cЛе Тхи Хоай Тху |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт иностранных языков,|c2004 |
---|
300 | |a75 ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga. |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Nga. |
---|
653 | |aHiện tượng trái nghĩa. |
---|
653 | |aАнтонимия |
---|
653 | |aCấu trúc cú pháp. |
---|
700 | 0 |aЛе, Тхи Хоай Тху |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(3): 000029296-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029296
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 LET
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029297
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 LET
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029298
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.75 LET
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào