|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1979 |
---|
005 | 202105311110 |
---|
008 | 080513s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582746140 |
---|
035 | ##|a11770329 |
---|
039 | |a20210531111021|bmaipt|c20200804104142|dmaipt|y20080513000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bHOL |
---|
100 | 1 |aHolden, Susan. |
---|
245 | 10|aSecond selections from Modern English teacher /|cedited by Susan Holden. |
---|
260 | |aHarlow :|b Longman, |c1983 |
---|
300 | |a132p. :|b ill. ;|c 25cm. |
---|
490 | 0 |aLongman handbooks for English teachers. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aCurriculum subjects |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aNon-English speaking students |
---|
653 | 0|aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037762 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037762
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào