|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28206 |
---|
005 | 202105041050 |
---|
008 | 061226s2004 vie eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195848 |
---|
039 | |a20210504105038|banhpt|c20061226000000|dmaipt|y20061226000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.46|bNGL |
---|
100 | |aNguyen Van Lan |
---|
245 | 10|aManagement consulting :. |nnumber 15 : |ban emerging business service for the private sector in Vietnam /|cNguyen Van Lan, Nguyen Phuong Quynh Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGTZ Hanoi Office ;, |c2004 |
---|
300 | |a43 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aPrivate sector discussions |
---|
650 | 00|aBusiness consultants |
---|
650 | 10|aSmall business|xManagement |
---|
653 | 0|aQuản lí doanh nghiệp |
---|
653 | 0|aTư vấn kinh doanh |
---|
700 | 0|aNguyen, Phuong Quynh Trang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030194 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030194
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.46 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào