|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28207 |
---|
008 | 070102s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416861 |
---|
039 | |a20241130172226|bidtocn|c20070102000000|dhueltt|y20070102000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a347.597|bBOL |
---|
090 | |a347.597|bBOL |
---|
245 | 00|aBộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1988. |
---|
300 | |a158 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aLuật tố tụng hình sự|zViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào