|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18891 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 28233 |
---|
008 | 070120s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365080 |
---|
039 | |a20241209112157|bidtocn|c20070120000000|dhueltt|y20070120000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bHAN |
---|
090 | |a428.34|bHAN |
---|
100 | 1 |aHanks, Patrick. |
---|
245 | 10|aBusiness listening tasks|h[sound recording] /|cPatrick Hanks, Jim Corbett; Lê Huy Lâm. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Hồ Chí Minh,|c1996. |
---|
300 | |a2 cassettes. |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
653 | |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | |aNghe. |
---|
700 | 0 |aLê Huy lâm|edịch và chú giải. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào