|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 191 |
---|
005 | 202305091353 |
---|
008 | 080519s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402459 |
---|
039 | |a20241202154129|bidtocn|c20230509135344|dtult|y20080519000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.95922|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá ,|c1989 |
---|
300 | |a323tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTục ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000037866 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138252 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037866
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.95922 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138252
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.95922 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào