|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28254 |
---|
008 | 061121s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414220 |
---|
035 | |a1456414220 |
---|
035 | |a1456414220 |
---|
035 | ##|a1083198524 |
---|
039 | |a20241129102209|bidtocn|c20241129101852|didtocn|y20061121000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a193|bLES |
---|
090 | |a193|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Công Sự. |
---|
245 | 10|aTriết học cổ điển Đức /|cLê Công Sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2006. |
---|
300 | |a287 p. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTriết học cổ điển|xTriết học Đức|2TVĐHN |
---|
653 | 0 |aTriết học Phương Tây. |
---|
653 | 0 |aTriết học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aTriết học Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000031399 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000031399
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
193 LES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào