|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28260 |
---|
005 | 202012211526 |
---|
008 | 061227s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a097503328X |
---|
035 | |a1456367562 |
---|
035 | ##|a1083191895 |
---|
039 | |a20241128114307|bidtocn|c20201221152607|danhpt|y20061227000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9|bECO |
---|
245 | 00|aEconomic benefits of protected areas :|bfield studies in Combodia, Lao PDR, Thailand and Viet Nam / |cInternational Centre for Environmental Management. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThe PAD Partnership ;, |c2003 |
---|
300 | |a142 p. :|bill ;|c29cm |
---|
650 | 00|aEconomic development |
---|
650 | 00|aEconomic policy |
---|
650 | 10|aProtected areas|bMekong River Watershed|xEconomic aspects |
---|
653 | 0|aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0|aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0|aĐầu nguồn sông Mekong |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030146 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030146
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9 ECO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào