|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28261 |
---|
008 | 070103s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400808 |
---|
039 | |a20241130172258|bidtocn|c20070103000000|dmaipt|y20070103000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bEND |
---|
090 | |a895.63|bEND |
---|
100 | 1 |aEn-Đo,Xiu-Xa-cu. |
---|
245 | 10|aNgười đàn bà mà tôi ruồng bỏ /|cXiu-xa-cu En-đo; Đoàn tử Huyến và Hoàng Thái dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động ,|c1984. |
---|
300 | |a196tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế khôi sưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào