DDC
| 658.103 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ tài chính tín dụng / Viện Khoa học Tài chính. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Tài chính, 1996. |
Mô tả vật lý
| 483 tr. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-Thuật ngữ-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000038009 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1984 |
---|
005 | 201902151353 |
---|
008 | 080513s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410029 |
---|
035 | ##|a38731933 |
---|
039 | |a20241129133441|bidtocn|c20190215135316|dhuett|y20080513000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.103|bTUD |
---|
090 | |a658.103|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ tài chính tín dụng /|cViện Khoa học Tài chính. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Tài chính,|c1996. |
---|
300 | |a483 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | |aTài chính|xThuật ngữ|xTừ điển |
---|
653 | |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038009 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038009
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.103 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào