|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28283 |
---|
005 | 202103241627 |
---|
008 | 070117s1988 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0675207487 |
---|
035 | ##|a17672657 |
---|
039 | |a20210324162736|banhpt|c20200506162000|dmaipt|y20070117000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a550|bTAR |
---|
100 | 1 |aTarbuck, Edward. |
---|
245 | 10|aEarth science /|cEdward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aColumbus :|bMerrill Publishing Company ,|c1988 |
---|
300 | |aXII, 612 p. :|btables, color illustrations;|c27 cm |
---|
504 | |aIncludes glossarry, index. |
---|
650 | 00|aEarth sciences |
---|
650 | 10|aGeology|xOverall view |
---|
653 | 0|aĐịa chất |
---|
653 | 0|aKhoa học trái đất |
---|
700 | 1 |aLutgens, Frederick K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033585 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033585
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
550 TAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|