- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 615.882 TAY
Nhan đề: Milk, honey, and money :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28284 |
---|
005 | 202103290821 |
---|
008 | 070117s1992 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91012885 |
---|
020 | |a1560981040 |
---|
020 | |a1560981059 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a23462042 |
---|
035 | ##|a23462042 |
---|
039 | |a20241128111824|bidtocn|c20210329082102|danhpt|y20070117000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |af-rw--- |
---|
044 | |awau |
---|
050 | 00|aGN659.R85|bT39 1992 |
---|
082 | 04|a615.882|bTAY |
---|
100 | 1 |aTaylor, Christopher C.|q(Christopher Charles) |
---|
245 | 10|aMilk, honey, and money :|bchanging concepts in Rwandan healing /|cChristopher C. Taylor. |
---|
260 | |aWashington :|bSmithsonian Institution Press,|cc1992 |
---|
300 | |axiv, 257 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aSmithsonian series in ethnographic inquiry |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 243-252) and index. |
---|
650 | 10|aEconomic anthropology|zRwanda. |
---|
650 | 10|aHutu (African people)|xEconomic conditions. |
---|
650 | 10|aHutu (African people)|xMedicine. |
---|
650 | 10|aTraditional medicine|zRwanda. |
---|
653 | 0|aThuốc |
---|
653 | 0|aVật lí trị liệu |
---|
653 | 0|aNgười Châu Phi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033205 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033205
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
615.882 TAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|