|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28285 |
---|
005 | 202312010836 |
---|
008 | 070117s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92012618 |
---|
020 | |a081121222X |
---|
035 | |a25675472 |
---|
035 | ##|a25675472 |
---|
039 | |a20241125203053|bidtocn|c20231201083620|dmaipt|y20070117000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC|dOCoLC|dDLC |
---|
041 | 1 |aeng|aspa |
---|
043 | |ae-sp--- |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPQ6605.E44|bM3313 1992 |
---|
082 | 04|a863|220|bCEL |
---|
100 | 1 |aCela, Camilo José|d1916-2002. |
---|
240 | 10|aMazurca para dos muertos.|lEnglish |
---|
245 | 10|aMazurka for two dead men /|cCamilo José Cela ; translated by Patricia Haugaard. |
---|
260 | |aNew York :|bNew Directions Pub. Corp.,|c1992 |
---|
300 | |a312 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aHistorical fiction |
---|
650 | 10|aSpain|xFiction|xHistory |
---|
651 | |aSpain|xHistory|yCivil War, 1936-1939|vFiction. |
---|
653 | 0|aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
655 | |aHistorical fiction.|2gsafd |
---|
655 | |aWar stories.|2gsafd |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026026 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026026
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
863 CEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào