|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28286 |
---|
005 | 202105171102 |
---|
008 | 070117s1947 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368478 |
---|
039 | |a20241128105339|bidtocn|c20210517110216|dhuongnt|y20070117000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a030|bENC |
---|
090 | |a030|bENC |
---|
245 | 00|aEncyclopedia Britannica. |nVolume 20, |pSarsaparilla to sorcery |
---|
260 | |aChicago:|bEncyclopedia Britannica,|c1947 |
---|
300 | |a24 v. : |bill. (part col.), ports., maps (part col.);|c29 cm. |
---|
650 | |aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
653 | |aBách khoa toàn thư. |
---|
700 | 1 |aDodge, John V. |
---|
700 | 1 |aKasch, Howard E. |
---|
710 | 2 |aChicago University. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033265 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033265
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
030 ENC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|