|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28320 |
---|
005 | 201902150916 |
---|
008 | 070305s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411155 |
---|
039 | |a20241129144137|bidtocn|c20190215091647|danhpt|y20070305000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGU |
---|
090 | |a495.9225|bNGU |
---|
110 | |aỦy Ban Khoa học Xã hội Việt Nam. |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1983. |
---|
300 | |a281 tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aTiếng Việt|xNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào