• Sách
  • 722.1 LOU
    中国传统建筑 :

DDC 722.1
Nhan đề dịch Kiến trúc truyền thống Trung Quốc.
Nhan đề 中国传统建筑 : 专著 / 楼庆西主编.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2001.
Mô tả vật lý 134页 : 照片,插图 ; 21cm.
Tùng thư(bỏ) 中国基本情况丛书.
Phụ chú 本书介绍了中国的宫殿建筑、坛庙建筑、陵墓建筑、宗教建筑、园林建筑、民居建筑等传统建筑的基本知识.
Thuật ngữ chủ đề 建筑艺术.
Thuật ngữ chủ đề 古建筑 建筑艺术 中国.
Thuật ngữ chủ đề 古建筑.
Từ khóa tự do Kiến trúc Trung Quốc
Từ khóa tự do Kiến trúc truyền thống.
Từ khóa tự do Kiến trúc
Từ khóa tự do Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Lou, Qing Xi.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000034262-5, 000034285
000 00000cam a2200000 a 4500
00118978
0021
00428348
005202304030927
008070326s2001 ch| chi
0091 0
020 |a7-80113-821-X
035|a1456408641
035##|a1083171689
039|a20241202114033|bidtocn|c20230403092742|dtult|y20070326000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a722.1|bLOU
2421 |aKiến trúc truyền thống Trung Quốc.
24510|a中国传统建筑 : |b专著 / |c楼庆西主编.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2001.
300 |a134页 :|b照片,插图 ;|c21cm.
440|a中国基本情况丛书.
500 |a本书介绍了中国的宫殿建筑、坛庙建筑、陵墓建筑、宗教建筑、园林建筑、民居建筑等传统建筑的基本知识.
650|a建筑艺术.
650|a古建筑 建筑艺术 中国.
650|a古建筑.
653|aKiến trúc Trung Quốc
653|aKiến trúc truyền thống.
653|aKiến trúc
653|aTrung Quốc
7000 |aLou, Qing Xi.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000034262-5, 000034285
890|a5|b41|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034262 TK_Tiếng Trung-TQ 722.1 LOU Sách 1
2 000034263 TK_Tiếng Trung-TQ 722.1 LOU Sách 2
3 000034264 TK_Tiếng Trung-TQ 722.1 LOU Sách 3
4 000034265 TK_Tiếng Trung-TQ 722.1 LOU Sách 4
5 000034285 TK_Tiếng Trung-TQ 722.1 LOU Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào