|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1990 |
---|
008 | 031226s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381854 |
---|
035 | ##|a1083171153 |
---|
039 | |a20241201151805|bidtocn|c20031226000000|dhueltt|y20031226000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bCHV |
---|
090 | |a895.9228|bCHV |
---|
100 | 0 |aChế, Lan Viên. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Chế Lan Viên :. |nTập 1 / : |bHai tập. / |cChế Lan Viên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1985. |
---|
300 | |a385 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
600 | |aChế, Lan Viên. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015064
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 CHV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào