|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 192 |
---|
005 | 202101041447 |
---|
008 | 031210s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070381135 (alk. paper) |
---|
035 | |a317805741 |
---|
035 | ##|a35029534 |
---|
039 | |a20241208223903|bidtocn|c20210104144754|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a344.7303|220|bLEE |
---|
100 | 1 |aLee, C. C. |
---|
245 | 10|aDictionary of environmental legal terms /|c[written and] edited by C.C. Lee. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996 |
---|
300 | |aviii, 818 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnvironmental law|zUnited States|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aLuật môi trường|zHoa Kỳ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật môi trường |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007585 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh022/96025123.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/96025123.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007585
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
344.7303 LEE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào