DDC
| 109.07 |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập triết học . Tập 1, Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1985. |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Bài tập-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi. |
Từ khóa tự do
| Bài tập. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1991 |
---|
008 | 031226s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392037 |
---|
035 | ##|a1083178168 |
---|
039 | |a20241129160250|bidtocn|c20031226000000|dhuongnt|y20031226000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a109.07|bCAU |
---|
090 | |a109.07|bCAU |
---|
245 | 00|aCâu hỏi và bài tập triết học .|nTập 1,|pChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin,|c1985. |
---|
300 | |a200 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào