|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28400 |
---|
005 | 201902150920 |
---|
008 | 070202s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412516 |
---|
039 | |a20241129132710|bidtocn|c20190215092032|danhpt|y20070202000000|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bALE |
---|
090 | |a891.73|bALE |
---|
100 | 1 |aA-Lếch-Xin, A. |
---|
245 | 10|aPhân chia tài sản /|cA.A-Lếch-Xin ; Mộng Quỳnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c1986. |
---|
300 | |a59 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aTủ sách Văn học Thiếu nhi Xô Viết. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi, |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aMộng, Quỳnh,|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào