DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Đức. |
Nhan đề
| Ngữ pháp Tiếng Việt : từ loại / Đinh Văn Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ loại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000032736 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28426 |
---|
005 | 202005130920 |
---|
008 | 070202s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415157 |
---|
035 | ##|a45615580 |
---|
039 | |a20241201183139|bidtocn|c20200513092003|danhpt|y20070202000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bDID |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Đức. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp Tiếng Việt : từ loại /|cĐinh Văn Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,|c1986. |
---|
300 | |a211 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aTiếng Việt|xNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ loại |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000032736 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào